TT |
Chuyên môn |
Số lượng |
Kinh nghiệm>5 năm |
Kinh nghiệm>10 năm |
Kinh nghiệm>15 năm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1 | Cử nhân kinh tế | 2 | 2 | |
|
2 |
Cử nhân PCCC |
2 |
1 |
1 |
|
3 |
Kỹ sư điện |
3 |
2 |
1 |
1 |
4 |
Kỹ Điện tử viễn thông |
1 | 1 | |
|
5 |
Kỹ sư nước |
2 | 2 |
|
|
6 | Kỹ sư tin học | 2 | 3 | ||
7 |
Kỹ sư xây dựng | 1 | 1 |
tt | Chuyên môn | Số lượng | bậc 3/7 | bậc 4/7 |
bậc 5/7 | bậc 6-7/7 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1 | Công nhân điện | 9 | 6 | 2 | 1 | |
7 | Điện tử | 4 | 2 | 2 | ||
8 | Công nhân nước | 16 | 15 | 5 | 1 | |
9 | Thợ hàn | 6 | 2 | 2 | 2 | |
10 | Bảo vệ | 2 | ||||
11 | Lao động phổ thống | 10 |